Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhymester


noun
a writer who composes rhymes;
a maker of poor verses (usually used as terms of contempt for minor or inferior poets)
Syn:
rhymer, versifier, poetizer, poetiser
Derivationally related forms:
poetise (for: poetiser), poetize (for: poetizer), versify (for: versifier), rhyme, rhyme (for: rhymer)
Hypernyms:
writer, author

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.