Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
relive


verb
experience again, often in the imagination (Freq. 1)
- He relived the horrors of war
Syn:
live over
Derivationally related forms:
reliving
Hypernyms:
know, experience, live
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "relive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.