Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rectorate


noun
the office or station of a rector
Syn:
rectorship
Hypernyms:
position, post, berth, office, spot,
billet, place, situation

Related search result for "rectorate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.