Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
presentiment


noun
a feeling of evil to come
- a steadily escalating sense of foreboding
- the lawyer had a presentiment that the judge would dismiss the case
Syn:
foreboding, premonition, boding
Derivationally related forms:
forebode (for: foreboding)
Hypernyms:
apprehension, apprehensiveness, dread
Hyponyms:
shadow, presage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "presentiment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.