Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preparative


adjective
preceding and preparing for something (Freq. 1)
- preparatory steps
Syn:
preparatory, propaedeutic
Similar to:
preceding
Derivationally related forms:
propaedeutic (for: propaedeutic), propaedeutics (for: propaedeutic), prepare, prepare (for: preparatory)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.