Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plexor


noun
(medicine) a small hammer with a rubber head used in percussive examinations of the chest and in testing reflexes
Syn:
plessor, percussor
Derivationally related forms:
percuss (for: percussor)
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
hammer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plexor"
  • Words pronounced/spelled similarly to "plexor"
    placer plexor

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.