Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pleader


noun
a lawyer who pleads cases in court
Syn:
advocate, counsel, counselor, counsellor, counselor-at-law
Derivationally related forms:
plead, counsellorship (for: counsellor), counselorship (for: counselor), counsel (for: counsel)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
lawyer, attorney

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pleader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.