Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
placeholder


noun
1. a person authorized to act for another
Syn:
proxy, procurator
Hypernyms:
agent
2. a symbol in a logical or mathematical expression that can be replaced by the name of any member of specified set
Hypernyms:
variable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.