Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
partisanship


noun
an inclination to favor one group or view or opinion over alternatives
Syn:
partiality
Ant:
impartiality (for: partiality)
Derivationally related forms:
partisan, partial (for: partiality)
Hypernyms:
inclination, disposition, tendency
Hyponyms:
anthropocentrism, anthropocentricity, ethnocentrism, Eurocentrism, bias,
bias, preconception, tilt, sectionalism, provincialism,
localism, unfairness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.