Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ocher


I - noun
1. a moderate yellow-orange to orange color (Freq. 1)
Syn:
ochre
Hypernyms:
orange yellow, saffron
2. any of various earths containing silica and alumina and ferric oxide;
used as a pigment
Syn:
ochre
Hypernyms:
earth color
Hyponyms:
sinopis, sinopia, sinoper, yellow ocher, yellow ochre

II - adjective
of a moderate orange-yellow color
Syn:
ochre
Similar to:
chromatic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.