Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nudity


noun
the state of being without clothing or covering of any kind
Syn:
nakedness, nudeness
Derivationally related forms:
nude (for: nudeness), nude, naked (for: nakedness)
Hypernyms:
condition, status
Hyponyms:
nude, raw, altogether, birthday suit, undress, bareness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nudity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.