Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonaccomplishment


noun
an act that does not achieve its intended goal
Syn:
nonachievement
Hypernyms:
act, deed, human action, human activity
Hyponyms:
failure, mistake, error, fault, negligence,
carelessness, neglect, nonperformance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.