Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
newcomer


noun
1. any new participant in some activity (Freq. 2)
Syn:
fledgling, fledgeling, starter, neophyte, freshman,
newbie, entrant
Derivationally related forms:
start (for: starter), fledgling (for: fledgling)
Hypernyms:
novice, beginner, tyro, tiro, initiate
Hyponyms:
recruit, enlistee
2. a recent arrival (Freq. 1)
- he's a newcomer to Boston
Hypernyms:
arrival, arriver, comer
Hyponyms:
malahini

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.