Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neurophysiology


noun
the branch of neuroscience that studies the physiology of the nervous system
Derivationally related forms:
neurophysiological
Members of this Topic:
all-or-none law, brainwave, brain wave, cortical potential, facilitation
Hypernyms:
neuroscience, physiology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.