Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
logjam


noun
1. any stoppage attributable to unusual activity
- the legislation ran into a logjam
Hypernyms:
arrest, check, halt, hitch, stay,
stop, stoppage
2. an immovable mass of logs blocking a river
Hypernyms:
mass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.