Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kindergartner


noun
a child who attends a preschool or kindergarten
Syn:
preschooler, kindergartener
Hypernyms:
child, kid, youngster, minor, shaver,
shaver, small fry, tiddler, tike, tyke,
fry, nestling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.