Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jiujitsu


noun
a method of self-defense without weapons that was developed in China and Japan;
holds and blows are supplemented by clever use of the attacker's own weight and strength
Syn:
jujutsu, jujitsu
Regions:
Japan, Nippon, Nihon
Hypernyms:
martial art


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.