Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
investor


noun
someone who commits capital in order to gain financial returns (Freq. 3)
Derivationally related forms:
invest
Hypernyms:
capitalist
Hyponyms:
contrarian, bear, bondholder, bull, caller,
caller, lender, loaner, rentier, stockholder,
shareholder, shareowner

Related search result for "investor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.