Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interspersal


noun
the act of combining one thing at intervals among other things
- the interspersion of illustrations in the text
Syn:
interspersion
Derivationally related forms:
intersperse, intersperse (for: interspersion)
Hypernyms:
combination, combining, compounding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.