Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inducer


noun
1. an agent capable of activating specific genes
Hypernyms:
agent
2. someone who tries to persuade or induce or lead on
Syn:
persuader
Derivationally related forms:
induce, persuade (for: persuader)
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
lobbyist, Svengali, wheedler, coaxer

Related search result for "inducer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.