Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inconstant


adjective
likely to change frequently often without apparent or cogent reason;
variable
- inconstant affections
- an inconstant lover
- "swear not by...the inconstant moon"- Shakespeare
Ant:
constant
Similar to:
false, untrue, fickle, volatile
See Also:
changeable, changeful, unfaithful, unstable, variable, volatile
Derivationally related forms:
inconstancy
Attrubites:
constancy, stability

Related search result for "inconstant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.