Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inclement


adjective
1. (of weather or climate) severe
Ant:
clement
See Also:
intemperate
Derivationally related forms:
inclementness, inclemency
2. used of persons or behavior;
showing no clemency or mercy
- the harsh sentence of an inclement judge
Ant:
clement
Similar to:
unsparing
See Also:
merciless, unmerciful
Derivationally related forms:
inclemency

Related search result for "inclement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.