Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
incise


verb
make an incision into by carving or cutting (Freq. 1)
Derivationally related forms:
incisive, incision, incisure
Hypernyms:
cut
Hyponyms:
notch, scratch, scrape, scratch up, groove,
slit, worry, girdle, deaden
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "incise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.