Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impanel


verb
1. enter into a list of prospective jurors
Syn:
empanel
Hypernyms:
list
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. select from a list
- empanel prospective jurors
Syn:
empanel, panel
Derivationally related forms:
panel (for: panel)
Hypernyms:
choose, take, select, pick out
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.