Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
horsewhip


I - noun
a whip for controlling horses
Hypernyms:
whip
Hyponyms:
buggy whip

II - verb
whip with a whip intended for horses
Derivationally related forms:
horsewhipping
Hypernyms:
flog, welt, whip, lather, lash,
slash, strap, trounce
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- They want to horsewhip the prisoners


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.