Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hodometer


noun
a meter that shows mileage traversed
Syn:
odometer, mileometer, milometer
Hypernyms:
meter
Part Holonyms:
motor vehicle, automotive vehicle

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.