Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hiatus


noun
1. a missing piece (as a gap in a manuscript)
Hypernyms:
piece
2. a natural opening or perforation through a bone or a membranous structure
Syn:
foramen
Hypernyms:
opening, gap
Hyponyms:
interventricular foramen, foramen of Monro, Monro's foramen, foramen magnum
3. an interruption in the intensity or amount of something
Syn:
suspension, respite, reprieve, abatement
Derivationally related forms:
abate (for: abatement), suspend (for: suspension)
Hypernyms:
interruption, break
Hyponyms:
defervescence, remission, remittal, subsidence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hiatus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.