Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heights


noun
a high place (Freq. 2)
- they stood on high and observed the countryside
- he doesn't like heights
Syn:
high
Derivationally related forms:
high (for: high)
Hypernyms:
topographic point, place, spot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.