Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
harmonization


noun
1. a piece of harmonized music
Syn:
harmonisation
Derivationally related forms:
harmonise (for: harmonisation), harmonize
Hypernyms:
harmony, musical harmony
Hyponyms:
reharmonization, reharmonisation
2. singing in harmony
Syn:
harmonisation
Derivationally related forms:
harmonise (for: harmonisation), harmonize
Hypernyms:
singing, vocalizing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.