Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grumbler


noun
a person given to excessive complaints and crying and whining
Syn:
whiner, complainer, moaner, sniveller, crybaby,
bellyacher, squawker
Derivationally related forms:
squawk (for: squawker), grumble, bellyache (for: bellyacher), snivel (for: sniveller), moan (for: moaner), complain (for: complainer), whine (for: whiner)
Hypernyms:
unpleasant person, disagreeable person
Hyponyms:
kvetch

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.