Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grimy


adjective
thickly covered with ingrained dirt or soot (Freq. 4)
- a miner's begrimed face
- dingy linen
- grimy hands
- grubby little fingers
- a grungy kitchen
Syn:
begrimed, dingy, grubby, grungy, raunchy
Similar to:
dirty, soiled, unclean
Derivationally related forms:
grunge (for: grungy), grubbiness (for: grubby), grime, griminess, dinge (for: dingy), dinginess (for: dingy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grimy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.