Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genotype


noun
1. a group of organisms sharing a specific genetic constitution
Derivationally related forms:
genotypic, genotypical
Hypernyms:
biological group
Hyponyms:
biotype
2. the particular alleles at specified loci present in an organism
Syn:
genetic constitution
Derivationally related forms:
genotypic, genotypical
Hypernyms:
constitution, composition, physical composition, makeup, make-up

Related search result for "genotype"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.