Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
four-hitter


noun
a game in which a pitcher allows the opposing team 4 hits
Syn:
4-hitter
Hypernyms:
baseball, baseball game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.