Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fontanel


noun
any membranous gap between the bones of the cranium in an infant or fetus
Syn:
fontanelle, soft spot
Hypernyms:
orifice, opening, porta
Hyponyms:
anterior fontanelle, sphenoid fontanelle, sphenoid fontanel, sphenoidal fontanelle, sphenoidal fontanel
Part Holonyms:
cranium, braincase, brainpan, child's body

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fontanel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.