Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
folklore


noun
the unwritten lore (stories and proverbs and riddles and songs) of a culture (Freq. 27)
Members of this Topic:
lycanthropy, ogre, troll, elf, hob,
gremlin, pixie, pixy, brownie, imp, dybbuk,
dibbuk, goblin, hobgoblin, kelpy, kelpie, vampire,
vampire, banshee, banshie, Oberson, Titania,
peri, golem
Hypernyms:
lore, traditional knowledge
Part Meronyms:
folktale, folk tale


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.