Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fancied


adjective
formed or conceived by the imagination
- a fabricated excuse for his absence
- a fancied wrong
- a fictional character
Syn:
fabricated, fictional, fictitious
Similar to:
unreal
Derivationally related forms:
fiction (for: fictitious), fiction (for: fictional)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.