Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
effigy


noun
a representation of a person (especially in the form of sculpture)
- the coin bears an effigy of Lincoln
- the emperor's tomb had his image carved in stone
Syn:
image, simulacrum
Derivationally related forms:
image (for: image)
Hypernyms:
representation
Hyponyms:
Guy, idol, graven image, god, scarecrow,
straw man, strawman, bird-scarer, scarer, waxwork, wax figure

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "effigy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.