Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
driveway



noun
a road leading up to a private house (Freq. 5)
- they parked in the driveway
Syn:
drive, private road
Derivationally related forms:
drive (for: drive)
Hypernyms:
road, route
Part Meronyms:
turnaround

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "driveway"
  • Words pronounced/spelled similarly to "driveway"
    drive driveway

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.