Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dismal



adjective
causing dejection
- a blue day
- the dark days of the war
- a week of rainy depressing weather
- a disconsolate winter landscape
- the first dismal dispiriting days of November
- a dark gloomy day
- grim rainy weather
Syn:
blue, dark, dingy, disconsolate, gloomy,
grim, sorry, drab, drear, dreary
Similar to:
depressing, cheerless, uncheerful
Derivationally related forms:
dreariness (for: dreary)

Related search result for "dismal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.