Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dictated


adjective
determined or decided upon as by an authority (Freq. 1)
- date and place are already determined
- the dictated terms of surrender
- the time set for the launching
Syn:
determined, set
Similar to:
settled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.