Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decollate


verb
cut the head of
- the French King was beheaded during the Revolution
Syn:
decapitate, behead
Hypernyms:
kill
Hyponyms:
guillotine
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decollate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.