Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
daunt


verb
cause to lose courage (Freq. 1)
- dashed by the refusal
Syn:
dash, scare off, pall, frighten off, scare away,
frighten away, scare
Derivationally related forms:
scare (for: scare), pall (for: pall)
Hypernyms:
intimidate, restrain
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- The performance is likely to daunt Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.