Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crater



noun
1. a bowl-shaped geological formation at the top of a volcano
Syn:
volcanic crater
Hypernyms:
geological formation, formation
Hyponyms:
caldera, maar
Part Holonyms:
volcano
2. a bowl-shaped depression formed by the impact of a meteorite or bomb
Hypernyms:
natural depression, depression
Hyponyms:
collector, lunar crater

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.