Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cornice


I - noun
1. a decorative framework to conceal curtain fixtures at the top of a window casing
Syn:
valance, valance board, pelmet
Hypernyms:
framework
2. a molding at the corner between the ceiling and the top of a wall
Hypernyms:
molding, moulding
3. the topmost projecting part of an entablature
Hypernyms:
projection
Part Holonyms:
entablature

II - verb
furnish with a cornice
Topics:
architecture
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cornice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.