Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copse


noun
a dense growth of bushes
Syn:
brush, brushwood, coppice, thicket
Derivationally related forms:
brushy (for: brush)
Hypernyms:
vegetation, flora, botany
Hyponyms:
brake, canebrake, spinney, underbrush, undergrowth, underwood

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "copse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.