Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copestone


noun
1. a final touch;
a crowning achievement;
a culmination
Syn:
finishing touch, capstone
Hypernyms:
touch
2. a stone that forms the top of wall or building
Syn:
capstone, coping stone, stretcher
Hypernyms:
stone
Part Holonyms:
wall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.