Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
columbo


noun
any of various tall perennial herbs constituting the genus Frasera;
widely distributed in warm dry upland areas of California, Oregon, and Washington
Syn:
American columbo, deer's-ear, deer's-ears, pyramid plant, American gentian
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Frasera, genus Frasera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.