Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
collectivisation


noun
the organization of a nation or economy on the basis of collectivism
Syn:
collectivization
Derivationally related forms:
collectivise, collectivize (for: collectivization)
Hypernyms:
constitution, establishment, formation, organization, organisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.