Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civilian


I - noun
a nonmilitary citizen (Freq. 2)
Ant:
serviceman
Hypernyms:
citizen

II - adjective
associated with civil life or performed by persons who are not active members of the military (Freq. 8)
- civilian clothing
- civilian life
Ant:
military
Similar to:
civil, noncombatant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "civilian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.