Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chevron


noun
1. V-shaped sleeve badge indicating military rank and service
- they earned their stripes in Kuwait
Syn:
stripe, stripes, grade insignia
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
badge
2. an inverted V-shaped charge
Hypernyms:
charge, bearing, heraldic bearing, armorial bearing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chevron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.